Có 2 kết quả:
填地 tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ • 田地 tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
landfill
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farmland
(3) cropland
(4) plight
(5) extent
(2) farmland
(3) cropland
(4) plight
(5) extent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0