Có 2 kết quả:

填地 tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ田地 tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ

1/2

tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

landfill

tián dì ㄊㄧㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) field
(2) farmland
(3) cropland
(4) plight
(5) extent